Characters remaining: 500/500
Translation

silver solder

/'silvə'sɔldə/
Academic
Friendly

"Silver solder" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa một loại hợp kim được sử dụng để hàn các kim loại với nhau, thành phần chính bạc. Hợp kim này thường được sử dụng trong các công việc chế tác đồ trang sức, lắp ráp ống dẫn các ứng dụng khác cần đến sự kết dính mạnh mẽ thẩm mỹ cao.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Silver solder" một hợp kim chứa bạc, được sử dụng để hàn các kim loại khác nhau. Khi được nung nóng, chảy ra lấp đầy các khoảng trống giữa hai mảnh kim loại, sau đó nguội lại tạo thành một liên kết chắc chắn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I used silver solder to fix my broken jewelry."
    • (Tôi đã sử dụng hàn bạc để sửa đồ trang sức bị hỏng của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The jeweler skillfully applied silver solder to join the delicate pieces of the bracelet."
    • (Người thợ kim hoàn đã khéo léo sử dụng hàn bạc để nối các mảnh tinh xảo của chiếc vòng tay.)
Các biến thể của từ
  • Silver-soldering (động từ): Hành động sử dụng hàn bạc để kết nối các kim loại.
    • dụ: "He is silver-soldering the components of the lamp together."
    • (Anh ấy đang hàn bạc các bộ phận của chiếc đèn lại với nhau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Solder: Hàn, có thể dùng để chỉ các loại hàn khác nhau không nhất thiết phải bạc.
  • Weld: Hàn, thường dùng cho kim loạinhiệt độ cao hơn tạo ra liên kết vĩnh viễn.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Solder together": Nghĩa kết nối hoặc gắn bó chặt chẽ với nhau.
    • dụ: "The experiences we shared soldered our friendship together."
    • (Những trải nghiệm chúng ta chia sẻ đã gắn kết tình bạn của chúng ta.)
Kết luận

"Silver solder" một thuật ngữ quan trọng trong ngành chế tác kim hoàn kỹ thuật hàn. Việc hiểu sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn khi nói về các công việc liên quan đến kim loại.

danh từ
  1. hợp kim (để) hàn bạc

Comments and discussion on the word "silver solder"